Ranger XLS 4x4
Thông tin cơ bản
{thongtincoban}
Mầu xe
* Hình ảnh có thể khác so với thực tế
Khuyến mại
KHUYẾN MÃI HẤP DẪN TỪ FORD LONG BIÊN
QUÝ KHÁCH HÀNG HÃY NHANH TAY LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- Bảo hành 03 năm không giới hạn kilomet.
- Quà tặng theo xe chính hãng Ford.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp, thủ tục nhanh chóng, xét duyệt nhanh.
- Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe với lãi suất 9,5% cố định trong 8 năm( Tùy vào hồ sơ khách hàng).
- Tặng gói dán phim cách nhiệt chính hãng (bảo hành 15 năm).
- Hỗ trợ Khách Hàng lái thử tại nhà.
- Ưu đãi & Số lượng xe giới hạn - Liên hệ ngay!!!
- KHUYẾN MÃI LỚN - CƠ HỘI TỐT NHẤT NĂM !!!
Điểm nổi bật trên Ranger XLS Thế hệ Mới
Thông số kỹ thuật Ranger XLS AT 4x4
Thông số kỹ thuật
Động cơ và Tính năng vận hành | XLS 4×4 AT | XLS 4×2 AT | |
Động cơ |
Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
Single Turbo Diesel 2.0L TDCi |
|
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | 1996 | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170/3500 | 170/3500 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405/1750-2500 | 405/1750-2500 | |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian(4×4) | 1 cầu(4×2) | |
Gài cầu điện | Có | Không | |
Khoá vi sai cầu sau | Có | Không | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Không | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | |
Kích thước và Trọng lượng |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362x1918x1875 | 5362x1918x1875 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | 235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 | 3270 | |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 85,8 | 85,8 | |
Hệ thống treo |
|||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | ||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | ||
Hệ thống phanh |
|||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Tang trống | ||
Cỡ lốp | 255/70R16 | ||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ | ||
Trang thiết bị an toàn |
|||
Túi khí | 6 túi khí | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Phanh tay điện tử | Không | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | ||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe |
Có | ||
Camera | Camera lùi | ||
Trang thiết bị ngoại thất |
|||
Cụm đèn phía trước | Kiểu Halogen | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | ||
Trang thiết bị bên trong xe |
|||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | ||
Vật liệu ghế | Nỉ | ||
Tay lái | Thường | ||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Ghế sau | Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |
Ghế băng gập được có tựa đầu | |||
Cửa kính điều khiển điện | 1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt hàng ghế trước | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | ||
Công nghệ giải trí | SYNC 4 | ||
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10″ | ||
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |