Ranger XLS 4x4

Ford Ranger XLS 4x4 là phiên bản số tự động 2 cầu. Xe được trang bị tối thiểu đáp ứng nhu cầu của khách hàng muốn sở hữu xe 2 cầu với giá rẻ

Thông tin cơ bản

{thongtincoban}

Mầu xe

Đen
Đen

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế

Khuyến mại

KHUYẾN MÃI HẤP DẪN TỪ FORD LONG BIÊN

QUÝ KHÁCH HÀNG HÃY NHANH TAY LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT NHẤT

  1. Bảo hành 03 năm không giới hạn kilomet.
  2. Quà tặng theo xe chính hãng Ford.
  3. Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp, thủ tục nhanh chóng, xét duyệt nhanh.
  4. Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe với lãi suất 9,5% cố định trong 8 năm( Tùy vào hồ sơ khách hàng).
  5. Tặng gói dán phim cách nhiệt chính hãng (bảo hành 15 năm).
  6. Hỗ trợ Khách Hàng lái thử tại nhà.
  7. Ưu đãi & Số lượng xe giới hạn - Liên hệ ngay!!!
  8. KHUYẾN MÃI LỚN - CƠ HỘI TỐT NHẤT NĂM !!!

0971 099 833

Điểm nổi bật trên Ranger XLS Thế hệ Mới

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

La zăng hợp kim

Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Thông số kỹ thuật Ranger XLS AT 4x4

Thông số kỹ thuật

Động cơ và Tính năng vận hành XLS 4×4 AT XLS 4×2 AT
Động cơ

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Single Turbo Diesel 2.0L TDCi

Dung tích xi lanh (cc) 1996 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 170/3500 170/3500
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 405/1750-2500 405/1750-2500
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian(4×4) 1 cầu(4×2)
Gài cầu điện Không
Khoá vi sai cầu sau Không
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Không Không
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
Kích thước và Trọng lượng 
Dài x Rộng x Cao (mm) 5362x1918x1875 5362x1918x1875
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235 235
Chiều dài cơ sở (mm) 3270 3270
Dung tích thùng nhiên liệu(L) 85,8 85,8
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Cỡ lốp 255/70R16
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và Phân phối lực phanh điện tử EBD
Phanh tay điện tử Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát hành trình  

Hệ thống kiểm soát chống lật xe

Camera Camera lùi
Trang thiết bị ngoại thất 
Cụm đèn phía trước Kiểu Halogen
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện
Trang thiết bị bên trong xe
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay
Vật liệu ghế Nỉ
Tay lái Thường
Ghế lái trước Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ghế băng gập được có tựa đầu
Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
Công nghệ giải trí SYNC 4
Màn hình giải trí Màn hình TFT cảm ứng 10″
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số Màn hình 8″
Điều khiển âm thanh trên tay lái

Thư viện ảnh Ranger XLS AT

Catalog